Chào các Tankers,
Trong WoT của chúng ta, những câu nói, ra lệnh, hiệu lệnh được kíp lái phát âm liên tục trong cả thời gian trận đánh, gây cảm giác như chúng ta đang ở trong những trận chiến thực sự. Tuy nhiên, không phải ai cũng có thể hiểu hết những "khẩu lệnh" này. BQT xin chia sẻ một số câu nói của kíp lái qua sự kỳ công của thành viên veyron_16.4
Xin cám ơn những đóng góp của thành viên nhiệt huyết này!
Dưới đây là những câu nói của tổ lái trong World of Tanks:
Khi trận đấu bắt đầu
Sau khi đếm ngược hết 30s, một trong các câu nói sau sẽ thốt lên tự động, không theo một quy luật nào.
· Let's go!
· Time to roll out!
· Move out!
· Let's get this show on the road! (đây là một câu thành ngữ thường được sử dụng khi chuẩn bị một hành trình dài)
Khi tự động ngắm
Một trong những câu nói sau sẽ xuất hiện khi game thủ ngắm tự động (chuột phải khi ngắm mục tiêu) hoặc khi tắt ngắm tự động (mục tiêu đi vào góc khuất hoặc ấn phím E để hủy ngắm)
Tự động ngắm:
· Target acquired! (mục tiêu đã trong tầm ngắm)
· Permission to engage! (xin phép được tiếp cận mục tiêu)
· Ready to fire (sẵn sàng khai hỏa)
· Ready to fire on target! (sẵn sàng nhả đạn vào mục tiêu)
· Target locked! (đã khóa mục tiêu)
Tắt ngắm tự động:
· Target lost! (mất mục tiêu)
· Where did they go? (xe nó "lang thang" đâu rồi)
· I don't see the target (không nhìn thấy mục tiêu)
· I can't see them anymore! (mục tiêu đã bị khuất)
· Where did the target go? (xe nó chạy đi đâu ấy nhỉ?)
· Target has moved away! (mục tiêu ngoài tầm ngắm)
· We've lost the target! (xe ta làm mất mục tiêu rồi)
Khi bắn trúng mục tiêu:
Điểm đăc biệt trong các thông báo bắn trúng mục tiêu là trong nhiều trường hợp, các thông báo sẽ giống nhau. Ngoài ra, game thủ sẽ rất dễ nghe nhầm hoặc hiểu lầm các thông báo này.
Khi bắn trúng nhưng đạn nẩy lại:
· Ricochet! (đạn bật ra)
· That one bounced! (viên đạn đã bị nẩy)
· It bounced off!
· That one ricocheted!
Khi bắn trúng nhưng đạn dính vào giáp (không xuyên được)
· We just dinged 'em! (tank ta vừa "gõ" vào xe chúng)
· We didn't even scratch them! (xe ra chằng làm chúng hề hấn gì)
· We didn't penetrate their armor! (xe ta không xuyên được giáp chúng)
· That one didn't go through! (đạn không xuyên được)
Bắn trúng yếu điểm
(Những phát bắn chính xác thế nàu thường đem đến cho lái tank từ 30%-90% sát thương xe tank địch.)
· Critical hit! (phát đạn trí mạng)
· We nailed 'em bad! ( đã giáng cho chúng đòn rất đau)
· That's gotta hurt! (đau đấy!)
· Looks like that one went right through! (hình như đạn xuyên rồi)
Bắn trúng và đạn xuyên giáp
(Trong nhiều trường hợp, mặc dù tổ lái hét lên rất "hoàng tráng" nhưng đôi khi đối phương chỉ bị thiệt hại... 1%, do nòng bắn quá yếu chỉ vừa đủ đi hết lớp giáp.)
· Penetration! (xuyên giáp)
· Enemy armor is damaged! (giáp kẻ địch đã bị hỏng)
· Enemy is hit! (tank địch trúng đạn)
· Enemy armor is hit! (bắn trúng giáp tank địch)
· Punched right through their armor! ("táng" thẳng vào giáp nó)
· Nice shot! (bắn chính xác)
· We've got them! (xe ta "tóm" được xe địch rồi)
· They're hit! (tank địch trúng đạn)
· We've hit them hard! (ta bắn tank địch thâm quá)
Khi xe tank ăn đạn
Khi bị bắn trúng, tùy thuộc vào tổn thất do viên đạn gây ra, từng hiệu lệnh sẽ được tổ lái đưa ra. Trong số này, xích xe và thùng máy luôn là bộ phận thường bị bắn phá nhất.
Xích bị bắn trúng:
· Track hit! (xích trúng đạn)
· One of our tracks is damaged! (một trong số xích của chúng ta bị hư hỏng)
· Our track is hit! It could break any minute! (xích tank ta bị bắn trúng, có thể gẫy bất cứ lúc nào)
· One of our tracks was hit!
· One of our tracks is hit!
· The track is damaged!
Thùng máy bị bắn trúng
· The engine is damaged! (động cơ bị hư hỏng)
· The engine is smoking! (động cơ đang bóc khói)
· We've lost half of our engine power. (động cơ mất một nửa công suất)
· We're losing power! (chúng ra đang mất công suất động cơ)
· The engine is damaged! We've slowed down! (động cơ bị hư hỏng, tank ta đang bị chậm lại)
· They hit the engine! We're losing speed! (động cơ bị bắn trúng, tank ta bị mất tốc độ)
· The engine is cutting out! (Động cơ đang vỡ từng mảng)
Khi tổ lái "ăn đạn"
Tùy thuộc vảo vị trí của viên đạn, thành viên "xấu số" nào gặp nan sẽ được tổ lái thông báo trực tiếp. Một điều đáng lưu ý là các thành viên này không thể hi sinh, mặc dù hợp tổ lái thường xuyên hô hoán như vậy. Thành viên đã "chết" có thể... hồi sinh với một túi cứu thương.
Bắn trúng liên lạc viên
· The Radioman is down! We can only signal nearby vehicles! (Liên lạc viên bị hạ, ta chỉ đánh tín hiệu với xe cận kề)
· The Radioman is bleeding! We can't rely on him! (Liên lạc viên bị thương, ta không thể liên lạc với xe khác)
· The Radioman is dead! Our radio range is reduced! (liên lạc viên đã hi sinh, bán kính liên lạc của ta bị giảm)
· They got the Radioman! Stay close to the other vehicles! (xe nó hạ liên lạc viên rồi, đi sát các xe khác thôi)
· Our Radioman is hit! Radio range has dropped! (liên lạc viên bị bắn trúng, bộ đàm không làm việc)
Bắn trúng lái xe:
· They killed our Driver! We're covering his position, but not very well. (xe nó đã hạ lái xe, chúng tôi đang cố điều khiển, nhưng không ổn)
· They killed our Driver! (xe nó hạ lái xe rồi)
· The Driver is hit, he can barely steer! (lái xe bị bắn trúng rồi, anh ấy lái lúc được lúc không )
· Our Driver is dead! We can barely move! (lái xe đã hi sinh, chúng ta khó di chuyển)
· The Drive is a goner! The controls aren't responding! (lái xe đã ra đi, chiếc xe không tuân lệnh nữa)
· The Driver is hit! We can't go very fast! (lái xe bị thương, chúng ra không đi nhanh được)
Khi tiêu diệt được tank địch
· Enemy vehicle destroyed! (chiến xa địch đã bị tiêu diệt)
· Enemy armor is destroyed. ( tank địch đã bị phá hủy)
· They're knocked out. (chúng đã bị hạ đo ván)
· Got 'em! (hạ được chúng rồi)
· Gotcha! (tóm được mày rồi)
· He's gone - find another target! (nó ngủm rồi, đi tìm thằng khác thôi)
· We finished him off! (xe ta vừa kết liễu xe chúng)
· Enemy vehicle knocked out! (chiến xa địch đã bị hạ)
( Theo veyron_16.4 )
No comments:
Post a Comment